Có 2 kết quả:

高压氧 gāo yā yǎng ㄍㄠ ㄧㄚ ㄧㄤˇ高壓氧 gāo yā yǎng ㄍㄠ ㄧㄚ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hyperbaric oxygen
(2) hyperbaric oxygenation
(3) also abbr. for 高壓氧治療|高压氧治疗[gao1 ya1 yang3 zhi4 liao2], hyperbaric therapy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hyperbaric oxygen
(2) hyperbaric oxygenation
(3) also abbr. for 高壓氧治療|高压氧治疗[gao1 ya1 yang3 zhi4 liao2], hyperbaric therapy

Bình luận 0